Characters remaining: 500/500
Translation

giày bốt

Academic
Friendly

Từ "giày bốt" trong tiếng Việt được hiểu một loại giày ống cao, thường che đến gần đầu gối. Đây loại giày thường được làm bằng da hoặc vật liệu bền, giúp bảo vệ chân giữ ấm trong những điều kiện thời tiết lạnh hoặc ẩm ướt.

Định nghĩa:
  • Giày bốt: loại giày thiết kế cao, thường ống che đến gần đầu gối, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời, thể thao, hoặc trong thời tiết lạnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mình mua một đôi giày bốt để đi chơi trong mùa đông."
    • "Anh ấy đi giày bốt khi đi leo núi."
  2. Câu nâng cao:

    • "Giày bốt không chỉ bảo vệ chân khỏi lạnh còn tạo phong cách thời trang rất cá tính."
    • "Nhiều người thích đi giày bốt khi tham gia các hoạt động thể thao sự chắc chắn êm ái mang lại."
Phân biệt các biến thể:
  • Giày cổ thấp: loại giày không ống, chỉ che đến mắt cá chân.
  • Giày cổ cao: loại giày ống cao hơn mắt cá chân nhưng không đến đầu gối.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Giày ống: Cũng có nghĩa tương tự như giày bốt, nhưng có thể không cao bằng giày bốt.
  • Giày đi mưa: Một loại giày thiết kế chống nước, thường ống cao.
  • Giày thể thao: Có thể thiết kế cổ cao nhưng không nhất thiết phải ống như giày bốt.
Những lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "giày bốt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường đi kèm với các hoạt động ngoài trời, mùa đông hoặc các sự kiện thể thao.
  • Giày bốt có thể được thiết kế cho nam, nữ hoặc trẻ em, nhiều kiểu dáng khác nhau như giày bốt chiến thuật, giày bốt thời trang, v.v.
  1. Cg. Giày ống. Giày ống cao, che đến gần đầu gối.

Comments and discussion on the word "giày bốt"